Có 2 kết quả:

瓱 háo wǎ ㄏㄠˊ ㄨㄚˇ毫瓦 háo wǎ ㄏㄠˊ ㄨㄚˇ

1/2

háo wǎ ㄏㄠˊ ㄨㄚˇ

U+74F1, tổng 8 nét, bộ wǎ 瓦 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) milliwatt (old)
(2) single-character equivalent of 毫瓦[hao2 wa3]

Tự hình 1

Bình luận 0

háo wǎ ㄏㄠˊ ㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

milliwatt

Bình luận 0