Có 2 kết quả:
瓱 háo wǎ ㄏㄠˊ ㄨㄚˇ • 毫瓦 háo wǎ ㄏㄠˊ ㄨㄚˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) milliwatt (old)
(2) single-character equivalent of 毫瓦[hao2 wa3]
(2) single-character equivalent of 毫瓦[hao2 wa3]
Tự hình 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
milliwatt
Bình luận 0